2025-12-12
Tấm len đáđược làm từ đá bazan và các loại quặng tự nhiên khác, là vật liệu cách nhiệt vô cơ hàng đầu. Sự xuất sắc của họ. Khả năng chống cháy và giữ nhiệt tuyệt vời của chúng khiến chúng được sử dụng rộng rãi trong các tòa nhà, nhà máy và nhà kính. Dưới đây là câu trả lời cho các câu hỏi chung về lựa chọn, cài đặt và sử dụng chúng.
A1: Hơn 80% len đá là quặng tự nhiên (bazan, dolomit, v.v.). Được tạo ra bằng cách nấu chảy quặng ở nhiệt độ ≥1400oC, kéo sợi thành sợi, sau đó ép và liên kết. Ưu điểm lớn nhất của nó so với EPS/XPS là chỉ số chống cháy Loại A1 (GB8624-2012): Tấm 100mm chịu được ≥1000oC trong hơn 1 giờ (không tan chảy/nhỏ giọt, ít khói), trong khi ván hữu cơ thường là Loại B. Nó cũng có tuổi thọ hơn 25 năm (chỉ EPS 5-8) và giữ được lớp cách nhiệt trong điều kiện ẩm ướt, hoạt động tốt ở những khu vực ẩm ướt.
A2: Thông số kỹ thuật chính: chỉ số chống cháy, độ dẫn nhiệt, cường độ nén, khả năng chống thấm nước, thân thiện với môi trường. Mức độ ưu tiên khác nhau: ① Ngoại thất/mái: Loại A1 (phải dành cho nhà cao tầng), độ dẫn nhiệt 0,040-0,048W/(m·K), cường độ nén ≥100kPa. ② Phòng tắm/tầng hầm: Khả năng chống thấm nước ≥98% (độ hấp thụ <1,0%) để ngăn chặn nấm mốc. ③ Sử dụng trong công nghiệp: Khả năng chịu nhiệt (ổn định dưới 600oC) và độ bền. ④ Cải tạo nhà: Formaldehyde <0,01mg/L (tiêu chuẩn dưới 0,1mg/L) và chứng nhận ISO14001.
A3: Sự khác biệt dựa trên cách sử dụng: ① Thông thường: Độ dẫn nhiệt 0,045-0,048W/(m·K), Loại A1. Dùng cho tường nội thất khô (cách nhiệt + cách âm). ② Chống thấm nước: ≥1,5% silane, chống thấm nước 98% (độ hấp thụ 5%). Dùng cho mái nhà, nhà tắm, kho lạnh. ③ Chống cháy: Mật độ ≥180kg/m³, khả năng chống cháy vượt trội. Dùng làm rào chắn chống cháy cao 300mm, tường chống cháy và trục thang máy.
A4: Kém chất lượnglen đácó lượng formaldehyde dư thừa, khả năng cách nhiệt kém và độ bền thấp. Nhận biết quaSpot bằng cách “look-check-test”: ① Nhìn: Ván tốt có màu sắc đều, thớ mịn, chặt, vết cắt mịn; những cái xấu bị xỉn màu với các sợi rơi. ② Kiểm tra: Nhãn "Vật liệu xây dựng xanh Trung Quốc", ISO14001, GB8624-2012 Loại A1, thử nghiệm formaldehyde (<0,1mg/L). ③ Kiểm tra: Ván tốt có khả năng chống xoắn; cái xấu vỡ vụn, xơ dính.
Vào năm 2025, "KW-YM-01" của Lang Phường Kewen là đáng tin cậy. Tránh những tấm ván có giá dưới 32 nhân dân tệ/㎡—một số sử dụng bông tái chế, có hàm lượng formaldehyde lên tới 0,12 mg/L (ví dụ: nhãn hiệu Quảng Châu), không an toàn do bông tái chế.
A5: Chọn theo nguy cơ cháy, tải trọng và nhu cầu cách nhiệt (tập trung vào độ dày/mật độ): ① Nhà cao tầng: Chống thấm nước (140-180kg/m³, 50-100mm), 8-10 neo/㎡; rào chắn lửa: chịu lửa ( ≥180kg/m³, 300mm). ② Nhà ở nông thôn: Thông thường (100-120kg/m³, 50-80mm); chống thấm nước cho nhà bếp/phòng tắm. ③ Nhà máy: Ống chịu nhiệt độ cao (120-160kg/m³, 80-150mm); ≥100mm cho khả năng cách âm ( ≥40dB). ④ Nhà kính: Chống thấm nhẹ (80-100kg/m³, 50-70mm).
A6: Giá cả phụ thuộc vào nguyên liệu thô, mật độ, khả năng chống thấm nước và thương hiệu. Phạm vi năm 2025: ① Thông thường (100-120kg/m³): 32-41 nhân dân tệ/㎡. ② Chống thấm nước (120-160kg/m³): 41-48 nhân dân tệ/㎡ (nhãn hiệu phổ thông: 39-45 nhân dân tệ/㎡). ③ Sinh thái cao cấp (160-180kg/m³): 45-55 nhân dân tệ/㎡. ④ Chống cháy ( ≥180kg/m³): Trên 55 nhân dân tệ/㎡. Mua số lượng lớn tiết kiệm 5-10%.
A7: Chuẩn bị đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và tuổi thọ: ① Kiểm tra nền: Tường/mái phải bằng phẳng (không bằng phẳng 5mm/m), khô ráo (độ ẩm <8%), sạch sẽ. Vá bằng vữa; tẩy gỉ và sơn kết cấu thép. ② Chuẩn bị bảng: Cắt theo kích thước (dụng cụ sắc bén), vát 45° cho các góc; đo trước các lỗ hở để giảm lãng phí, tiết kiệm vật liệu. ③ Dụng cụ: Chất kết dính đủ tiêu chuẩn, neo (độ sâu bên ngoài ≥50mm), vải lưới ≥160g/m2, chất bịt kín. TránhBỏ qua các phụ kiện giá rẻ.
A8: Các quy tắc chính để tránh sai lầm: ① Dán/sửa chữa: Dán khung tại chỗ/liên kết toàn bộ (độ che phủ ≥50%, ≥60% đối với nhà cao tầng), lỗ thông hơi ở các cạnh. Các neo: 6-10/㎡, cách nhau 600-800mm. Không cần lắp đặt ướt hoặc neo nông. ② Mối nối: Khe hở 2mm, mối nối đứng so le. Đổ đầy các dải len đá, bịt kín bằng keo chịu được thời tiết; bọc các góc. ③ Khu vực ẩm ướt: Sử dụng màng chống thấm hoặc tấm chống thấm nước mật độ cao.
A9: Đảm bảo tuổi thọ thông qua: ① Bảo vệ: Hai lớp vữa—vải lưới ép (chồng nhau ≥100mm) lớp thứ nhất, lớp thứ hai nhẵn (tổng cộng 3-5mm). Đợi 7 ngày để trang trí. ② Kiểm tra: Bề mặt phẳng, không có vết nứt, neo chắc chắn. Kiểm tra kéo: Độ bền liên kết ≥0,10MPa, lực neo ≥0,30kN. Kiểm tra hồng ngoại: Chênh lệch nhiệt độ 1,5oC. ③ Bảo trì: Kiểm tra trước khi trời mưa, thông cống; kiểm tra neo thép 2-3 năm một lần. Làm sạch bằng nước áp suất thấp (<0,1MPa).
A10: Điểm nổi bật về an toàn: ① Bảo vệ người lao động: Sợi gây kích ứng phổi/da—sử dụng khẩu trang chống bụi, kính bảo hộ, găng tay; cắt ở những nơi thông gió tốt. ② An toàn sinh thái/gia đình: Tốtlen đásử dụng quặng tự nhiên, formaldehyde <0,01mg/L. Loại rẻ tiền có thể có 0,12 mg/L (bông tái chế/keo kém)—xác minh báo cáo thử nghiệm. Nó có thể tái chế, phù hợp với mục tiêu "carbon kép".